Bu lông ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các máy móc, thiết bị công nghiệp, các công trình xây dựng, công trình giao thông, cầu cống… . Trong bài viết này xin giới thiệu đến bạn đọc một số Thông số Bu lông lục giác chìm tiêu biểu, mong rằng có thể là tài liệu tham khảo bổ ích cho bạn.
Thông số Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912:
d |
M3 |
M4 |
M5 |
M6 |
M8 |
M10 |
M12 |
M14 |
M16 |
M18 |
M20 |
M22 |
M24 |
M27 |
M30 |
P |
0,5 |
0,7 |
0,8 |
1 |
1,25 |
1,5 |
1,75 |
2 |
2 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
3 |
3 |
3,5 |
b* |
18 |
20 |
22 |
24 |
28 |
32 |
36 |
40 |
44 |
48 |
52 |
56 |
60 |
66 |
72 |
dk |
5,5 |
7 |
8,5 |
10 |
13 |
16 |
18 |
21 |
24 |
28 |
30 |
33 |
36 |
40 |
45 |
k |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
18 |
20 |
22 |
24 |
27 |
30 |
s |
2,5 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
14 |
17 |
17 |
19 |
19 |
22 |
Thông số Bu lông lục giác chìm đầu cầu, DIN 7380:
d |
M3 |
M4 |
M5 |
M6 |
M8 |
M10 |
M12 |
M14 |
M16 |
M18 |
M20 |
M22 |
M24 |
M27 |
M30 |
P |
0,5 |
0,7 |
0,8 |
1 |
1,25 |
1,5 |
1,75 |
– |
2 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
dk |
5,7 |
7,6 |
9,5 |
10,5 |
14 |
17,5 |
21 |
– |
28 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
k |
1,65 |
2,2 |
2,75 |
3,3 |
4,4 |
5,5 |
6,6 |
– |
8,8 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
s |
2 |
2,5 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
– |
10 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
Thông số Bu lông lục giác chìm đầu bằng, DIN 7991:
d |
M3 |
M4 |
M5 |
M6 |
M8 |
M10 |
M12 |
M14 |
M16 |
M18 |
M20 |
M22 |
M24 |
M27 |
M30 |
P |
0,5 |
0,7 |
0,8 |
1 |
1,25 |
1,5 |
1,75 |
– |
2 |
– |
2,5 |
– |
– |
– |
– |
dk |
6 |
8 |
10 |
12 |
16 |
20 |
24 |
– |
30 |
– |
36 |
– |
– |
– |
– |
k |
1,7 |
2,3 |
2,8 |
3,3 |
4,4 |
5,5 |
6,5 |
– |
7,5 |
– |
8,5 |
– |
– |
– |
– |
α |
90 0 |
90 0 |
90 0 |
90 0 |
90 0 |
90 0 |
90 0 |
– |
90 0 |
– |
90 0 |
– |
– |
– |
– |
s |
2 |
2,5 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
– |
10 |
– |
12 |
– |
– |
– |
– |
Ý kiến bạn đọc (0)