Blog

Trọng lượng của ống thép mạ kẽm

14002

Trọng lượng riêng của ống thép mạ kẽm, quy cách trọng lượng chuẩn của ống thép mạ kẽm, khối lượng riêng của ống thép mạ kẽm, bảng trọng lượng của ống thép mạ kẽm, bảng khối lượng của ống thép mạ kẽm

ĐK NGOÀI

KL/MÉT

KL/CÂY

Ø 19.1 x 0.6 mm mạ kẽm

    0.208

    1.248

Ø 19.1 x 0.7 mm mạ kẽm

    0.326

    1.956

Ø 19.1 x 0.8 mm mạ kẽm

    0.372

    2.232

Ø 19.1 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.418

    2.508

Ø 19.1 x 1.0 mm mạ kẽm

    0.463

    2.778

Ø 19.1 x 1.1 mm mạ kẽm

    0.509

    3.054

Ø 19.1 x 1.2 mm mạ kẽm

    0.554

    3.324

Ø 19.1 x 1.4 mm mạ kẽm

    0.644

    3.864

Ø 19.1 x 1.5 mm mạ kẽm

    0.689

    4.134

Ø 21 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.460

    2.760

Ø 21 x 1.0 mm mạ kẽm

    0.510

    3.060

Ø 21 x 1.1 mm mạ kẽm

    0.560

    3.360

Ø 21 x 1.2 mm mạ kẽm

    0.610

    3.660

Ø 21 x 1.4 mm mạ kẽm

    0.710

    4.260

Ø 21 x 1.5 mm mạ kẽm

    0.759

    4.554

Ø 21 x 1.7 mm mạ kẽm

    0.858

    5.148

Ø 21 x 1.8 mm mạ kẽm

    0.907

    5.442

Ø 21 x 2.0 mm mạ kẽm

    1.004

    6.024

Ø 27 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.593

    3.558

Ø 27 x 1.0 mm mạ kẽm

    0.658

    3.948

Ø 27 x 1.1 mm mạ kẽm

    0.723

    4.338

Ø 27 x 1.2 mm mạ kẽm

    0.788

    4.728

Ø 27 x 1.4 mm mạ kẽm

    0.917

    5.502

Ø 27 x 1.5 mm mạ kẽm

    0.981

    5.886

Ø 27 x 1.7 mm mạ kẽm

    1.109

    6.654

Ø 27 x 1.8 mm mạ kẽm

    1.173

    7.038

Ø 27 x 2.0 mm mạ kẽm

    1.300

    7.800

Ø 34 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.831

    4.986

Ø 34 x 1.0 mm mạ kẽm

    0.831

    4.986

Ø 34 x 1.1 mm mạ kẽm

    0.913

    5.478

Ø 34 x 1.2 mm mạ kẽm

    0.995

    5.970

Ø 34 x 1.4 mm mạ kẽm

    1.159

    6.954

Ø 34 x 1.5 mm mạ kẽm

    1.240

    7.440

Ø 34 x 1.7 mm mạ kẽm

    1.403

    8.418

Ø 34 x 1.8 mm mạ kẽm

    1.484

    8.904

Ø 34 x 2.0 mm mạ kẽm

    1.646

    9.876

Ø 34 x 2.3 mm mạ kẽm

    1.887

  11.322

Ø 34 x 2.5 mm mạ kẽm

    2.047

  12.282

Ø 34 x 2.8 mm mạ kẽm

    2.286

  13.716

Ø 34 x 3.0 mm mạ kẽm

    2.445

  14.670

Ø 42 x 0.8 mm mạ kẽm

    0.824

    4.944

Ø 42 x 0.9 mm mạ kẽm

    0.926

    5.556

Ø 42 x 1.0 mm mạ kẽm

    1.028

    6.168

Ø 42 x 1.1 mm mạ kẽm

    1.130

    6.780

Ø 42 x 1.2 mm mạ kẽm

    1.232

    7.392

Ø 42 x 1.4 mm mạ kẽm

    1.435

    8.610

Ø 42 x 1.5 mm mạ kẽm

    1.536

    9.216

Ø 42 x 1.7 mm mạ kẽm

    1.738

  10.428

Ø 42 x 1.8 mm mạ kẽm

    1.839

  11.034

Ø 42 x 2.0 mm mạ kẽm

    2.040

  12.240

Ø 42 x 2.3 mm mạ kẽm

    2.341

  14.046

Ø 42 x 2.5 mm mạ kẽm

    2.540

  15.240

Ø 42 x 2.8 mm mạ kẽm

    2.839

  17.034

Ø 42 x 3.0 mm mạ kẽm

    3.037

  18.222

Ø 49 x 0.8 mm mạ kẽm

    0.962

    5.772

Ø 49 x 0.9 mm mạ kẽm

    1.081

    6.486

Ø 49 x 1.0 mm mạ kẽm

    1.201

    7.206

Ø 49 x 1.1 mm mạ kẽm

    1.320

    7.920

Ø 49 x 1.2 mm mạ kẽm

    1.439

    8.634

Ø 49 x 1.4 mm mạ kẽm

    1.676

  10.056

Ø 49 x 1.5 mm mạ kẽm

    1.795

  10.770

Ø 49 x 1.7 mm mạ kẽm

    2.032

  12.192

Ø 49 x 1.8 mm mạ kẽm

    2.150

  12.900

Ø 49 x 2.0 mm mạ kẽm

    2.385

  14.310

Ø 49 x 2.3 mm mạ kẽm

    2.738

  16.428

Ø 49 x 2.5 mm mạ kẽm

    2.972

  17.832

Ø 49 x 2.8 mm mạ kẽm

    3.322

  19.932

Ø 49 x 3.0 mm mạ kẽm

    3.555

  21.330

Ø 60 x 1.0 mm mạ kẽm

    1.472

    8.832

Ø 60 x 1.1 mm mạ kẽm

    1.618

    9.708

Ø 60 x 1.2 mm mạ kẽm

    1.764

  10.584

Ø 60 x 1.4 mm mạ kẽm

    2.056

  12.336

Ø 60 x 1.5 mm mạ kẽm

    2.202

  13.212

Ø 60 x 1.7 mm mạ kẽm

    2.493

  14.958

Ø 60 x 1.8 mm mạ kẽm

    2.638

  15.828

Ø 60 x 2.0 mm mạ kẽm

    2.928

  17.568

Ø 60 x 2.3 mm mạ kẽm

    3.362

  20.172

Ø 60 x 2.5 mm mạ kẽm

    3.650

  21.900

Ø 60 x 2.8 mm mạ kẽm

    4.082

  24.492

Ø 60 x 3.0 mm mạ kẽm

    4.368

  26.208

Ø 76 x 1.1 mm mạ kẽm

    2.052

  12.312

Ø 76 x 1.2 mm mạ kẽm

    2.238

  13.428

Ø 76 x 1.4 mm mạ kẽm

    2.609

  15.654

Ø 76 x 1.5 mm mạ kẽm

    2.794

  16.764

Ø 76 x 1.7 mm mạ kẽm

    3.164

  18.984

Ø 76 x 1.8 mm mạ kẽm

    3.348

  20.088

Ø 76 x 2.0 mm mạ kẽm

    3.717

  22.302

Ø 76 x 2.3 mm mạ kẽm

    4.269

  25.614

Ø 76 x 2.5 mm mạ kẽm

    4.637

  27.822

Ø 76 x 2.8 mm mạ kẽm

    5.186

  31.116

Ø 76 x 3.0 mm mạ kẽm

    5.552

  33.312

Ø 90 x 1.2 mm mạ kẽm

    2.652

  15.912

Ø 90 x 1.4 mm mạ kẽm

    3.092

  18.552

Ø 90 x 1.5 mm mạ kẽm

    3.312

  19.872

Ø 90 x 1.7 mm mạ kẽm

    3.751

  22.506

Ø 90 x 1.8 mm mạ kẽm

    3.970

  23.820

Ø 90 x 2.0 mm mạ kẽm

    4.408

  26.448

Ø 90 x 2.3 mm mạ kẽm

    5.063

  30.378

Ø 90 x 2.5 mm mạ kẽm

    5.500

  33.000

Ø 90 x 2.8 mm mạ kẽm

    6.153

  36.918

Ø 90 x 3.0 mm mạ kẽm

    6.588

  39.528

Ø 114 x 1.4 mm mạ kẽm

    3.921

  23.526

Ø 114 x 1.5 mm mạ kẽm

    4.199

  25.194

Ø 114 x 1.7 mm mạ kẽm

    4.757

  28.542

Ø 114 x 1.8 mm mạ kẽm

    5.035

  30.210

Ø 114 x 2.0 mm mạ kẽm

    5.591

  33.546

Ø 114 x 2.3 mm mạ kẽm

    6.425

  38.550

Ø 114 x 2.5 mm mạ kẽm

    6.979

  41.874

Ø 114 x 2.8 mm mạ kẽm

    7.810

  46.860

Ø 114 x 3.0 mm mạ kẽm

    8.364

  50.184

0 ( 0 bình chọn )

Vật Liệu Xây Dựng TPHCM

https://BanvatlieuxayDung.net
Bán vật liệu xây dựng, cung cấp vật liệu xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, các công ty mua bán vật liệu xây dựng, các công ty cung cấp vật liệu xây dựng, danh sách công ty bán vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng giá rẻ

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm