Blog

Bảng giá ống thép SeAH theo tiêu chuẩn ASTM

322

Bảng giá ống thép SeAH đen và mạ kẽm mới nhất. Quý khách lưu ý bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng gọi cho chúng tôi để có bảng báo giá tốt nhất cho từng đơn hàng cụ thể.

STT

QUI CÁCH

T.lượng (weight) Kg/mét

ĐƠN GIÁ ( VND/mét)

Inch

Đ.Kính

(mm)

DÀY (mm)

Ống đen

Ồng mạ kẽm

1

1/2″

21,3

2,77

1,27

23.400

32.600

2

3/4″

26,7

2,87

1,69

31.200

43.300

3

1″

33,4

3,38

2,50

46.200

64.100

4

11/4″

42,2

3,56

3,39

62.600

86.900

5

11/2″

48,3

3,68

4,05

74.800

103.800

6

2″

60,3

3,91

5,44

100.400

139.500

7

21/2″

73,0

5,16

8,63

159.300

221.300

8

3″

88,9

5,49

11,29

208.500

289.500

9

31/2″

101,6

5,74

13,57

250.600

348.000

10

4″

114,3

6,02

16,07

296.700

412.100

11

5″

141,3

6,55

21,77

410.300

566.300

12

6″

168,3

7,11

28,26

532.600

735.100

13

8″

219,1

8,18

42,55

817.700

1.123.100

14

1/2″

21,3

3,20

1,43

29.000

40.300

15

3/4″

26,7

3,91

2,20

44.700

62.100

16

1″

33,4

4,55

3,24

65.800

91.400

17

11/4″

42,2

4,85

4,47

90.800

126.100

18

11/2″

48,3

5,08

5,41

109.900

152.600

19

2″

60,3

5,54

7,48

151.900

211.000

20

21/2″

73,0

7,01

11,41

231.800

321.800

21

3″

88,9

7,62

15,27

310.200

430.700

22

31/2″

101,6

8,08

18,63

378.400

525.500

23

4″

114,3

8,56

22,32

453.400

629.500

24

5″

141,3

9,52

30,94

654.100

872.700

25

6″

168,3

10,97

42,56

899.700

1.200.400

26

8″

219,1

10,97

56,30

1.190.200

1.588.000

27

5″

141,3

3,96

13,41

252.700

348.800

28

5″

141,3

4,78

16,09

303.200

418.500

29

5″

141,3

5,16

17,32

326.400

450.500

30

5″

141,3

7,11

23,53

443.500

612.100

31

6″

168,3

3,96

16,05

302.500

417.500

32

6″

168,3

4,78

19,27

363.200

501.300

33

6″

168,3

5,16

20,76

391.300

540.000

34

6″

168,3

5,56

22,31

420.500

580.300

35

6″

168,3

6,35

25,36

478.000

659.700

36

8″

219,1

3,96

21,01

396.000

546.500

37

8″

219,1

4,78

25,26

476.100

657.100

38

8″

219,1

5,16

27,22

513.000

708.100

39

8″

219,1

5,56

29,28

551.800

761.600

40

8″

219,1

6,35

33,31

627.800

866.500

41

8″

219,1

7,11

37,17

700.500

966.900

42

3″

88,9

5,49

11,29

218.900

304.000

43

31/2″

101,6

5,74

13,57

263.100

365.400

44

4″

114,3

6,02

16,07

311.600

432.700

45

5″

141,3

6,55

21,77

430.800

594.600

46

6″

168,3

7,11

28,26

559.200

771.900

47

8″

219,1

8,18

42,55

858.600

1.179.200

48

31/2″

101,6

8,08

18,63

397.300

551.800

49

4″

114,3

8,56

22,32

476.000

661.000

50

5″

141,3

9,52

30,94

686.800

916.300

51

6″

168,3

10,97

42,56

944.700

1.260.400

52

8″

219,1

10,97

56,30

1.249.700

1.667.400

0 ( 0 bình chọn )

Vật Liệu Xây Dựng TPHCM

https://BanvatlieuxayDung.net
Bán vật liệu xây dựng, cung cấp vật liệu xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, các công ty mua bán vật liệu xây dựng, các công ty cung cấp vật liệu xây dựng, danh sách công ty bán vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng giá rẻ

Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm