Sắt Thép

Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát mới nhất

308

ông ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát mới nhất . Đây là bảng báo giá bán lẻ, đã bao gồm thuế VAT 10%. Quý khách đặt mua hàng vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc gửi mail để chúng tôi gửi đến quý khách bảng báo giá tốt nhất.

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP TRÒN ĐEN HÒA PHÁT

Quy cách

Độ dày (mm)

Tỉ trọng kg/cây 6m

Đơn giá

đồng/kg

Đơn giá/cây 6m

ỐNG 21

DN 21.2 (ĐK NGOÀI)

DN 15 (DK TRONG)

1/2 INCH

1,8

5,17

17.700

91.509

2,0

5,68

17.500

99.400

2,3

6,43

17.500

112.525

2,5

6,92

17.500

121.100

2,6

7,26

17.500

127.050

ỐNG 27

DN 26.65 ĐK NGOÀI)

DN 20 (ĐK TRONG)

3/4 INCH

1,8

6,62

17.700

117.174

2,0

7,29

17.500

127.575

2,3

8,29

17.500

145.075

2,5

8,93

17.500

156.275

2,6

9,36

17.500

163.800

3,0

10,65

17.500

186.375

ỐNG 34

DN 33.5 (ĐK NGOÀI)

DN 25 (ĐK TRONG)

1 INCH

1,8

8,44

17.700

149.388

2,0

9,32

17.500

163.100

2,3

10,62

17.500

185.850

2,5

11,47

17.500

200.725

2,6

11,89

17.500

208.005

3,0

13,540

17.500

236.950

3,2

14,40

17.500

252.000

3,5

15,54

17.500

271.950

3,6

16,20

17.500

283.500

ỐNG 42

DN 42.2 (ĐK NGOÀI)

DN 32 (ĐK TRONG)

1 1/4 INCH

1,8

10,76

17.700

190.452

2,0

11,90

17.500

208.250

2,3

13,58

17.500

237.650

2,5

14,69

17.500

257.075

2,6

15,24

17.500

266.700

2,8

16,32

17.500

285.600

3,0

17,40

17.500

304.500

3,2

18,6

17.500

325.500

3,5

20,04

17.500

350.700

4,0

22,61

17.500

395.675

4,2

23,62

17.700

418.074

4,5

25,10

17.700

444.270

ỐNG 49

DN 48.1 (ĐK NGOÀI)

DN 40 (ĐK TRONG)

1 1/2 INCH

1,8

12,33

17.700

218.241

2,0

13,64

17.500

238.700

2,3

15,59

17.500

272.825

2,5

16,87

17.500

295.225

2,6

17,50

17.500

306.250

2,8

18,77

17.500

328.475

3,0

20,02

17.500

350.350

3,2

21,26

17.500

372.050

3,5

23,10

17.500

404.250

4,0

26,10

17.500

456.750

4,2

27,28

17.700

482.856

4,5

29,03

17.700

513.831

4,8

30,75

17.700

544.275

5,0

31,89

17.700

564.453

ỐNG 60

DN 59.9 (ĐK NGOÀI)

DN 50 (ĐK TRONG)

2 INCH

1,8

15,47

17.700

273.819

2,0

17,13

17.500

299.775

2,3

19,60

17.500

343.000

2,5

21,23

17.500

371.525

2,6

22,16

17.500

387.765

2,8

23,66

17.500

414.050

3,0

25,26

17.500

442.050

3,2

26,85

17.500

469.875

3,5

29,21

17.500

511.175

3,6

30,18

17.500

528.150

4,0

33,10

17.500

579.250

4,2

34,62

17.700

612.774

4,5

36,89

17.700

652.953

4,8

39,13

17.700

692.601

5,0

40,62

17.700

718.974

ỐNG 76

DN 75.6 (ĐK NGOÀI)

DN 65 (ĐK TRONG)

2 1/2 INCH

1,8

19,66

17.700

347.982

2,0

21,78

17.500

381.150

2,3

24,95

17.500

436.625

2,5

27,04

17.500

473.200

2,6

28,08

17.500

491.400

2,8

30,16

17.500

527.800

3,0

32,23

17.500

564.025

3,2

34,28

17.500

599.900

3,5

37,34

17.500

653.450

3,6

38,58

17.500

675.150

3,8

40,37

17.500

706.475

4,0

42,40

17.500

742.000

4,2

44,37

17.700

785.349

4,5

47,34

17.700

837.918

4,8

50,29

17.700

890.133

5,0

52,23

17.700

924.471

5,2

54,17

17.700

958.809

5,5

57,05

17.700

1.009.785

6,0

61,79

17.700

1.093.683

ỐNG 90

DN 88.3 (ĐK NGOÀI)

DN 80 (ĐK TRONG)

3 INCH

1,8

23,04

17.700

407.808

2,0

25,54

17.500

446.950

2,3

29,27

17.500

512.225

2,5

31,74

17.500

555.450

2,8

35,42

17.500

619.850

3,0

37,87

17.500

662.725

3,2

40,30

17.500

705.250

3,5

43,92

17.500

768.600

3,6

45,14

17.500

789.950

3,8

47,51

17.500

831.425

4,0

50,22

17.500

878.850

4,2

52,27

17.700

925.179

4,5

55,80

17.700

987.660

4,8

59,31

17.700

1.049.787

5,0

61,63

17.700

1.090.851

5,2

63,94

17.700

1.131.738

5,5

67,39

17.700

1.192.803

6,0

73,07

17.700

1.293.339

ỐNG 114

DN 114.3 (ĐK NGOÀI)

DN 100 (ĐK TRONG)

4 INCH

1,8

29,75

17.700

526.575

2,0

33

17.500

577.500

2,3

37,84

17.500

662.200

2,5

41,06

17.500

718.550

2,8

45,86

17.500

802.550

3,0

49,05

17.500

858.375

3,2

52,58

17.500

920.115

3,5

56,97

17.500

996.975

3,6

58,50

17.500

1.023.750

3,8

61,68

17.500

1.079.400

4,0

64,81

17.500

1.134.175

4,2

67,93

17.700

1.202.361

4,5

72,58

17.700

1.284.666

4,8

77,20

17.700

1.366.440

5,0

80,27

17.700

1.420.779

5,2

83,33

17.700

1.474.941

5,5

87,89

17.700

1.555.653

6,0

95,44

17.700

1.689.288

ỐNG 141

DN 141.3 (ĐK NGOÀI)

DN 125 (ĐK TRONG)

5 INCH

3.96 ly

80,46

17.700

1.424.142

4.78 ly

96,54

18.300

1.766.682

5.16 ly

103,95

18.300

1.902.285

5.56 ly

111,66

18.300

2.043.378

6.35 ly

126,80

18.300

2.320.440

ỐNG 168

DN 168.3 (ĐK NGOÀI)

DN 150 (ĐK TRONG)

6 INCH

3.96 ly

96,24

18.300

1.761.192

4.78 ly

115,62

18.300

2.115.846

5.16 ly

124,56

18.300

2.279.448

5.56 ly

133,86

18.300

2.449.638

6.35 ly

152,16

18.300

2.784.528

ỐNG 219

DN 219.1 (ĐK NGOÀI)

DN 200 (ĐK TRONG)

8 INCH

3.96 ly

126,06

18.600

2.344.716

4.78 ly

151,56

18.600

2.819.016

5.16 ly

163,32

18.600

3.037.752

5.56 ly

175,68

18.600

3.267.648

6.35 ly

199,86

18.600

3.717.396

 

0 ( 0 bình chọn )

Vật Liệu Xây Dựng TPHCM

https://BanvatlieuxayDung.net
Bán vật liệu xây dựng, cung cấp vật liệu xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, các công ty mua bán vật liệu xây dựng, các công ty cung cấp vật liệu xây dựng, danh sách công ty bán vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng giá rẻ

Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm