Sắt Thép

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mới nhất

1053

Kính chào quý khách, chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp chữ nhật mới nhất ngày hôm nay để quý khách tham khảo. Chúc quý khách sẽ có nhiều thông tin bổ ích từ bảng giá chúng tôi cung cấp. Trân trọng cảm ơn!

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY

TÊN HÀNG KL/CÂY ĐƠN GIÁ/KG ĐƠN GIÁ/CÂY
13x26x0.6 mm 2.09 16.500 34.500
13x26x0.7 mm 2.44 16.500 40.200
13x26x0.8 mm 2.79 16.500 46.100
13x26x0.9 mm 3.00 16.500 49.500
13x26x1.0 mm 3.48 16.500 57.500
13x26x1.1 mm 3.83 16.000 61.300
20x40x0.7 mm 3.85 16.500 63.600
20x40x0.8 mm 4.40 16.500 72.600
20x40x0.9 mm 4.95 16.500 81.700
20x40x1.0 mm 5.50 16.500 90.800
20x40x1.1 mm 6.05 16.000 97.000
20x40x1.2 mm 6.60 16.000 105.600
20x40x1.4 mm 7.70 16.000 123.000
20x40x1.5 mm 8.25 16.000 132.000
20x40x1.7 mm 9.12 16.000 146.000
20x40x1.8 mm 9.55 16.000 153.000
20x40x2.0mm 10.67 16.000 171.000
25x50x 0.7 mm 4.70 16.500 77.500
25x50x 0.8 mm 5.37 16.500 88.700
25x50x 0.9 mm 6.04 16.500 100.00
25x50x 1.0 mm 6.71 16.500 111.000
25x50x 1.1 mm 7.39 16.000 118.300
25x50x 1.2 mm 8.06 16.000 129.000
25x50x 1.4 mm 9.40 16.000 150.500
25x50x 1.5 mm 10.07 16.000 161.000
25x50x 1.7 mm 11.35 16.500 187.300
25x50x 1.8 mm 11.98 16.500 198.000
25x50x 2.0 mm 13.30 16.500 219.500
25x50x 2.3 mm 15.24 16.500 251.500
25x50x 2.5 mm 16.60 16.500 274.000
30x60x0.8 mm 6.50 16.500 107.300
30x60x0.9 mm 7.24 16.500 119.500
30x60x1.0 mm 8.15 16.500 135.000
30x60x1.1 mm 8.76 16.000 140.000
30x60x1.2 mm 9.60 16.000 153.500
30x60x1.4 mm 11.32 16.000 181.000
30x60x1.5 mm 12.20 16.000 195.000
30x60x1.7 mm 13.70 16.000 219.000
30x60x1.8 mm 14.40 16.000 230.500
30x60x2.0 mm 16.00 16.500 264.000
30x60x2.3 mm 18.50 16.500 305.000
30x60x2.5 mm 19.90 16.500 328.500
30x60x2.8 mm 22.30 16.500 368.000
30x60x3.0 mm 23.81 16.500 393.000
40x80x0.9 mm 9.70 16.500 160.000
40x80x1.0 mm 11.00 16.500 181.500
40x80x1.1 mm 11.90 16.000 190.500
40x80x1.2 mm 12.90 16.000 206.500
40x80x1.4 mm 15.00 16.000 240.000
40x80x1.5 mm 16.20 16.000 259.000
40x80x1.7mm 18.2 16.000 291.000
40x80x1.8 mm 19.40 16.000 310.500
40x80x2.0 mm 21.45 16.500 354.000
40x80x2.3 mm 24.70 16.500 407.500
40x80x2.5 mm 26.73 16.500 441.000
40x80x2.8 mm 30.15 16.500 497.500
40x80x3.0 mm 32.25 16.500 532.000
50x100x1.0 mm 13.51 16.500 223.000
50x100x1.1 mm 14.85 16.000 237.500
50x100x1.2 mm 16.18 16.000 259.000
50x100x1.4 mm 18.86 16.000 302.000
50x100x1.5 mm 20.28 16.000 324.500
50x100x1.7 mm 22.85 16.000 365.500
50x100x1.8 mm 24.28 16.000 388.500
50x100x2.0 mm 26.87 16.000 429.500
50x100x2.3 mm 31.07 16.500 512.500
50x100x2.5 mm 33.46 16.500 552.000
50x100x2.8 mm 37.43 16.500 617.500
50x100x3.0 mm 40.09 16.500 661.500
60x120x1.1 mm 17.80 16.000 285.000
60x120x1.2 mm 19.42 16.000 311.000
60x120x1.4 mm 22.62 16.000 362.000
60x120x1.5 mm 24.22 16.000 387.500
60x120x1.7 mm 27.43 16.000 439.000
60x120x1.8 mm 29.00 16.000 464.000
60x120x2.0 mm 32.22 16.500 531.000
60x120x2.3 mm 37.00 16.500 610.500
60x120x2.5 mm 40.20 16.500 663.500
60x120x2.8 mm 44.97 16.500 742.000
60x120x3.0 mm 48.14 16.500 794.500

Đơn giá thép trên đã bao gồm thuế VAT 10%

Giao hàng tận nơi tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận

Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản

Dung sai quy cách và trọng lượng: +, – 5%

Cam kết hàng hóa đảm bảo chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường cho các công ty xây dựng, cá nhân, cửa hàng, đại lý có nhu cầu mua bán thép thép hộp chữ nhật.

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật luôn có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp cho chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất.

0 ( 0 bình chọn )

Vật Liệu Xây Dựng TPHCM

https://BanvatlieuxayDung.net
Bán vật liệu xây dựng, cung cấp vật liệu xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, các công ty mua bán vật liệu xây dựng, các công ty cung cấp vật liệu xây dựng, danh sách công ty bán vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng giá rẻ

Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm