Sắt Thép

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất

688

 

BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HÒA PHÁT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY (MM)

KG/CÂY 6M

ĐƠN GIÁ/KG

THÀNH TIỀN/CÂY 6M

Vuông 20 * 20

0.7

2.53

16,000

40,480

0.8

2.87

16,000

45,920

0.9

3.21

16,000

51,360

1.0

3.54

15,800

55,932

1.1

3.87

15,800

61,146

1.2

4.20

15,800

66,360

1.4

4.83

15,800

76,314

1.5

5.14

15,800

81,212

1.8

6.05

15,800

95,590

2.0

6.63

15,800

104,754

Vuông 25 * 25

0.7

3.19

16,000

51,040

0.8

3.62

16,000

57,920

0.9

4.06

16,000

64,960

1.0

4.48

15,800

70,784

1.1

4.91

15,800

77,578

1.2

5.33

15,800

84,214

1.4

6.15

15,800

97,170

1.5

6.56

15,800

103,648

1.8

7.75

15,800

122,450

2.0

8.52

15,800

134,616

Vuông 30 * 30

0.7

3.85

16,000

61,600

0.8

4.38

16,000

70,080

0.9

4.90

16,000

78,400

1.0

5.43

15,800

85,794

1.1

5.94

15,800

93,852

1.2

6.46

15,800

102,068

1.4

7.47

15,800

118,026

1.5

7.97

15,800

125,926

1.8

9.44

15,800

149,152

2.0

10.40

15,800

164,320

2.3

11.80

15,800

186,440

2.5

12.72

15,800

200,976

Vuông 40 * 40

0.7

5.16

16,000

82,560

0.8

5.88

16,000

94,080

0.9

6.60

16,000

105,600

1.0

7.31

15,800

115,498

1.1

8.02

15,800

126,716

1.2

8.72

15,800

137,776

1.4

10.11

15,800

159,738

1.5

10.80

15,800

170,640

1.8

12.83

15,800

202,714

2.0

14.17

16,000

226,720

2.3

16.14

16,000

258,240

2.5

17.43

Liên hệ

Liên hệ

2.8

19.33

Liên hệ

Liên hệ

3.0

20.57

Liên hệ

Liên hệ

Vuông 50 * 50

1.0

9.19

15,800

145,202

1.1

10.09

15,800

159,422

1.2

10.98

15,800

173,484

1.4

12.74

15,800

201,292

1.5

13.62

15,800

215,196

1.8

16.22

15,800

256,276

2.0

17.94

15,800

283,452

2.3

20.47

16,000

327,520

2.5

22.14

Liên hệ

Liên hệ

2.8

24.60

Liên hệ

Liên hệ

3.0

26.23

Liên hệ

Liên hệ

3.2

27.83

Liên hệ

Liên hệ

3.5

30.20

Liên hệ

Liên hệ

Vuông 60 * 60

1.1

12.16

Liên hệ

Liên hệ

1.2

13.24

Liên hệ

Liên hệ

1.4

15.38

Liên hệ

Liên hệ

1.5

16.45

Liên hệ

Liên hệ

1.8

19.61

Liên hệ

Liên hệ

2.0

21.70

Liên hệ

Liên hệ

2.3

24.80

Liên hệ

Liên hệ

2.5

26.85

Liên hệ

Liên hệ

2.8

29.88

Liên hệ

Liên hệ

3.0

31.88

Liên hệ

Liên hệ

3.2

33.86

Liên hệ

Liên hệ

3.5

36.79

Liên hệ

Liên hệ

Vuông 90 * 90

1.5

24.93

Liên hệ

Liên hệ

1.8

29.79

Liên hệ

Liên hệ

2.0

33.01

Liên hệ

Liên hệ

2.3

37.80

Liên hệ

Liên hệ

2.5

40.98

Liên hệ

Liên hệ

2.8

45.70

Liên hệ

Liên hệ

3.0

48.83

Liên hệ

Liên hệ

3.2

51.94

Liên hệ

Liên hệ

3.5

56.58

Liên hệ

Liên hệ

3.8

61.17

Liên hệ

Liên hệ

4.0

64.21

Liên hệ

Liên hệ

Hộp 13 * 26

0.7

2.46

16,800

41,328

0.8

2.79

16,800

46,872

0.9

3.12

16,800

52,416

1.0

3.45

16,800

57,960

1.1

3.77

16,800

63,336

1.2

4.08

16,800

68,544

1.4

4.70

16,800

78,960

1.5

5.00

16,800

84,000

Hộp 20 * 40

0.7

3.85

15,800

60,830

0.8

4.38

15,800

69,204

0.9

4.90

15,800

77,420

1.0

5.43

15,800

85,794

1.1

5.94

15,800

93,852

1.2

6.46

15,800

102,068

1.4

7.47

15,800

118,026

1.5

7.97

15,800

125,926

1.8

9.44

15,800

149,152

2.0

10.40

15,800

164,320

2.3

11.80

15,800

186,440

2.5

12.72

15,800

200,976

Hộp 30 * 60

0.9

7.45

15,800

117,710

1.0

8.25

15,800

130,350

1.1

9.05

15,800

142,990

1.2

9.85

15,800

155,630

1.4

11.43

15,800

180,594

1.5

12.21

15,800

192,918

1.8

14.53

15,800

229,574

2.0

16.05

16,000

256,800

2.3

18.30

16,000

292,800

2.5

19.78

Liên hệ

Liên hệ

2.8

21.97

Liên hệ

Liên hệ

3.0

23.40

Liên hệ

Liên hệ

Hộp 40 * 80

1.1

12.16

15,800

192,128

1.2

13.24

15,800

209,192

1.4

15.38

15,800

243,004

1.5

16.45

15,800

259,910

1.8

19.61

15,800

309,838

2.0

21.70

16,000

347,200

2.3

24.80

16,000

396,800

2.5

26.85

Liên hệ

Liên hệ

2.8

29.88

Liên hệ

Liên hệ

3.0

31.88

Liên hệ

Liên hệ

3.2

33.86

Liên hệ

Liên hệ

3.5

36.79

Liên hệ

Liên hệ

Hộp 50 * 100

1.4

19.33

15,800

305,414

1.5

20.68

15,800

326,744

1.8

24.69

15,800

390,102

2.0

27.34

16,000

437,440

2.3

31.29

16,000

500,640

2.5

33.89

Liên hệ

Liên hệ

2.8

37.77

Liên hệ

Liên hệ

3.0

40.33

Liên hệ

Liên hệ

3.2

42.87

Liên hệ

Liên hệ

3.5

46.65

Liên hệ

Liên hệ

3.8

50.39

Liên hệ

Liên hệ

4.0

52.86

Liên hệ

Liên hệ

Hộp 60 * 120

1.5

24.93

15,800

393,894

1.8

29.79

15,800

470,682

2.0

33.01

16,000

528,160

2.3

37.80

16,000

604,800

2.5

40.98

Liên hệ

Liên hệ

2.8

45.70

Liên hệ

Liên hệ

3.0

48.83

Liên hệ

Liên hệ

3.2

51.94

Liên hệ

Liên hệ

3.5

56.58

Liên hệ

Liên hệ

3.8

61.17

Liên hệ

Liên hệ

4.0

64.21

Liên hệ

Liên hệ

 

0 ( 0 bình chọn )

Vật Liệu Xây Dựng TPHCM

https://BanvatlieuxayDung.net
Bán vật liệu xây dựng, cung cấp vật liệu xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, các công ty mua bán vật liệu xây dựng, các công ty cung cấp vật liệu xây dựng, danh sách công ty bán vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng giá rẻ

Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm